- Trang chủ
Linh Phụ Kiện
CPU: Bộ vi xử lý

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i7 10700K (3.80 Up to 5.10GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)
- Bộ xử lý: I7 10700K – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i9 10900 (Up to 4.5Ghz/ 19.25MB Cache)
- Hãng sản xuất : Intel
- Nhân /Luồng CPU : 10/20
- Socket : Intel Socket LGA1200
- Tốc độ : Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.7GHz
- Tần số turbo tối đa 5.3 GHz

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i5 10500 (3.1GHz turbo 4.5GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W)
- Bộ xử lý: I5 10500 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i3 9100
Tên sản phẩm: Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-9100 (6M Cache, up to 4.20GHz)
Socket: 1151, Intel Core thế hệ thứ 9
Tốc độ: 3.60 GHz - 4.20 GHz (4nhân, 4 luồng)
Bộ nhớ đệm: 6MB
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i3 9100F (6M Cache, up to 4.20 GHz)
Tên sản phẩm: Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-9100F (6M Cache, up to 4.20GHz)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.20 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i7 10700 (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads)
- Bộ xử lý: I7 10700 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i5-9400 (6C/6T, 2.90 GHz - 4.10 GHz, 9MB)
Tên sản phẩm: Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i5-9400 (9M Cache, up to 4.10GHz)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 2.90 GHz - 4.10 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i9 10900K (3.7GHz turbo 5.3GHz | 10 nhân 20 luồng | 20MB Cache | 125W)
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 10 nhân & 20 luồng
- Xung nhịp: 3.7GHz (Cơ bản) / 5.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Không kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Đã tích hợp sẵn iGPU

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i5 9600
- Bộ vi xử lý Intel Core i5 9600, 6 nhân 6 luồng, 9MB cache
- Là sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee Lake Refresh thế hệ mới nhất
- Bộ vi xử lý này có tần số cơ bản là 3.1 GHz turbo lên tới 4.5 GHz. Mức TDP 65W
- Hỗ trợ RAM DDR4 2666 / Dual Channel

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i5 8400 (2.8Ghz/9MB/Socket 1151 v2)
Thế hệ thứ 8 của dòng Core i với tên gọi Coffee Lake. Sử dụng socket 1151V2 và chạy trên các mainboard 300 series chipset.
Sản phẩm Intel Core i5 8400 có mức xung nhịp 2.8 GHz và có thể turbo lên mức 4.0 GHz, 6 nhân / 6 luồng, 9MB Cache hỗ trợ Ram DDR4 2666.
Đây là CPU xử lý tốt cho Game, giải trí đa phương tiện cùng các ứng dụng làm việc.

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz up to 4.3GHz, 12MB)
- Socket: Intel LGA 1200
- Số lõi/luồng: 6/12
- Xung nhịp cơ bản : 2.9 GHz
- Xung nhịp Turbo Boot tối đa : 4.0GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Mức tiêu thụ điện: 65 W

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i5-9400F (9M Cache, up to 4.10GHz)
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 2.9 - 4.1 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i3 10100 (3.6GHz turbo up to 4.3Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)
- Socket: 1200 (Comet Lake S)
- Số lõi/luồng: 4/8
- Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630
- Bus ram hỗ trợ: 2666 Mhz
- Mức tiêu thụ điện: 62W

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i5 10600 (3.30 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
- Bộ xử lý: I5 10600 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630

(Giá thay đổi) Liên hệ
Intel Core i3 8100 (3.6Ghz/6MB/Coffee Lake)
Thế hệ thứ 8 của dòng Core i với tên gọi Coffee Lake. Sử dụng socket 1151V2 và chạy trên các mainboard 300 series chipset.
Sản phẩm Intel Core i3 8100 có mức xung nhịp 3.6 GHz, 4 nhân / 4 luồng, 6MB Cache hỗ trợ Ram DDR4 2400.
Đây là CPU xử lý tốt cho Game, giải trí đa phương tiện cùng các ứng dụng làm việc phổ thông.

(Giá thay đổi) Liên hệ

(Giá thay đổi) Liên hệ
Intel Core i3 7100 3.9Ghz/3Mb/SK1151 Kabylake
Tên sản phẩm: Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-7100 (3M Cache, 3.9GHz)
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630

(Giá thay đổi) Liên hệ
CPU Intel Core i7 9700F Processor (12M Cache, up to 4.70 GHz)
- - Sản phẩm Intel Core i7 8700 có mức xung nhịp 3.2 GHz và có thể turbo lên mức 4.6 GHz, 6 nhân / 12 luồng, 12MB Cache hỗ trợ.
- - Thế hệ thứ 8 của dòng Core i với tên gọi Coffee Lake.
- - Sử dụng socket 1151V2 và chạy trên các mainboard 300 series chipset.