Dell
-4%
24.990.000
23.990.000 VNĐ
(Giá thay đổi) Liên hệ

0
(Giá thay đổi) Liên hệ
Laptop Dell Inspiron 5584-N5584Y (Silver)
PU | Intel® Core™ i7-8565U (1.80GHz Up to 4.60 GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB Cache, FSB 4GT/s) |
RAM | 8GB DDR4 Buss-2666MHz |
Ổ cứng | 128GB SSD M.2 PCIe 1TB HDD 2.5" 5400rpm |
CD/DVD | None |
Card VGA | NVIDIA® GeForce® MX130 4GB GDDR5 |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920x1080) IPS Anti-Glare LED-Backlit, Narrow Border |
Kết nối | WiFi 802.11ac 1x1; Bluetooth 4.1 |
Tích hợp | 1x SD Card Reader 1x USB 2.0 1x Power 1x Optional USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (data only) 1x HDMI 1.4b 1x RJ45 2x USB 3.1 Gen 1 1x Headphone & Microphone Audio Jack |
Bàn phím | Fullsize chống tràn |
Kích thước | 18 ~ 22.45 x 364.46 x 248.66 mm |
Trọng lượng | 1.95 Kg |
Pin | 3 Cell 42Whr |
Hệ điều hành | Win10 bản quyền |
Dell
-8.3%
23.990.000
21.990.000 VNĐ
(Giá thay đổi) Liên hệ

0
(Giá thay đổi) Liên hệ
Laptop Dell Inspiron 5480 (N5480B) Silver
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền Office 365
- CPU: Intel Core i5-8265U 1.6GHz up to 3.9GHz, 6MB
- RAM: 1x8GB DDR4 2666MHz
- Ổ đĩa cứng: 256G SSD M.2 PCLe
- VGA: Intel UHD Graphics 620
- Màn hình: 14.0” inch FHD (1920x1080)
Dell
-5.9%
16.890.000
15.890.000 VNĐ
(Giá thay đổi) Liên hệ

0
(Giá thay đổi) Liên hệ
Laptop Dell Vostro 3580 (V3580I) Black
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i5 8265U 1.60 GHz, 6MB
- RAM: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ đĩa cứng: 1TB
- VGA: AMD RADEON 520 2GB GDDR5
- Màn hình: 15.6" HD
Dell
-7.3%
20.490.000
18.990.000 VNĐ
(Giá thay đổi) Liên hệ

0
(Giá thay đổi) Liên hệ
Laptop Dell Vostro 5481 V5481A (Gray)...
- Hệ điều hành: Windows 10 bản quyền Office 365
- CPU: Intel Core i5 8265U 1.6 GHz, up to 3.9 GHz, 3MB
- RAM: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ đĩa cứng: 1TB HDD 5400RPM
- VGA: NVIDIA® GeForce® MX130 with 2GB GDDR5
- Màn hình: 14.0-inch FHD (1920 x 1080)
Dell
-1.8%
49.900.000
48.990.000 VNĐ
(Giá thay đổi) Liên hệ

0
(Giá thay đổi) Liên hệ
Laptop Dell G7 Inspiron 7590 (N7590Z) (i7-9750H)
CPU | Intel Core i7-9750H 2.6GHz up to 4.5GHz 12MB |
RAM | 16GB (8GB x2) DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ cứng | HDD 1TB 5400rpm 256GB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS with Anti-Glare, 144Hz |
Cổng giao tiếp | 3x USB 3.1, 1x USB-C (DisplayPort/Thunderbolt), 1x Mini DisplayPort, HDMI, RJ-45 |
Audio | Waves MaxxAudio |
Bàn phím | 4 Zone KB |
Đọc thẻ nhớ | 2-in-1 SD Card Reader |
Chuẩn LAN | Killer Networks E2500V2 Gigabit Ethernet |
Chuẩn WIFI | Killer Wireless 1550 AC (2X2) |
Bluetooth | v5.0 |
Webcam | Widescreen HD (720p) |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
Pin | 4 Cell 60WHr |
Trọng lượng | 2.5 kg |
Màu sắc | Đen |
Kích thước | 19.9(H) x 364.3(W) x 273.4(D) mm |
Dell
-4.4%
26.990.000
25.790.000 VNĐ
(Giá thay đổi) Liên hệ

0
(Giá thay đổi) Liên hệ
Laptop Dell Vostro 5581-V5581A (15.6" FHD/i7-8565U/8GB/256GB SSD/MX130/Win10/1.6 kg)
- CPU: Intel Core i7-8565U ( 1.8 GHz - 4.6 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng )
- Màn hình: 15.6" ( 1920 x 1080 ) , không cảm ứng
- RAM: 1 x 8GB DDR4 2666MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 620 / NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5
- Lưu trữ: 256GB SSD M.2 NVMe
- Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit Office Personal 365
- Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền , khối lượng: 1.6 kg
Dell
-4.5%
15.490.000
14.790.000 VNĐ
(Giá thay đổi) Liên hệ

0
(Giá thay đổi) Liên hệ
Laptop DELL Inspiron 3580 (N3580I) Black
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i5 8265U 1.60 GHz, 6MB
- RAM: 1x4GB DDR4 2666MHz
- Ổ đĩa cứng: 1TB 5400 rpm 2.5" SATA
- VGA: Intel UHD Graphics 620
- Màn hình: 15.6" HD
Dell
-7.9%
19.440.000
17.900.000 VNĐ
(Giá thay đổi) Liên hệ

0
(Giá thay đổi) Liên hệ
Laptop DELL Inspiron 14 5480 N5480A (Silver)
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền Office 365
- CPU: Intel Core i5-8265U 1.6GHz up to 3.9GHz, 6MB
- RAM: 4GB DDR4 2666MHz
- Ổ đĩa cứng: 1TB 5400rpm
- VGA: Intel UHD Graphics 620
- Màn hình: 14.0” inch FHD (1920x1080)
Dell
-3.4%
28.990.000
27.990.000 VNĐ
(Giá thay đổi) Liên hệ

0
(Giá thay đổi) Liên hệ
Laptop Dell G5 Inspiron 5590 (N5590M) (i5-9300H)
CPU | Intel Core i5-9300H 2.4GHz up to 4.1GHz 8MB |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ cứng | HDD 1TB 5400rpm 128GB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR5 Intel UHD Graphics 630 |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS with Anti-Glare, 300nits |
Cổng giao tiếp | 3x USB 3.1, HDMI, RJ-45 |
Audio | Waves MaxxAudio |
Bàn phím | Blue Backlit Keyboard |
Đọc thẻ nhớ | 2-in-1 SD Card Reader |
Chuẩn LAN | Killer Networks 2500V2 Gigabit Ethernet |
Chuẩn WIFI | 802.11 AC (2x2) |
Bluetooth | v4.2 |